Skip to content
Thông số kỹ thuật
Ống kính Camera
- Tiêu cự: 2.8 mm
- Kích thước khẩu độ: F1.6
- Chế độ lấy nét: Cố định
- Góc nhìn: 2.8 mm, góc nhìn ngang: 97°, góc nhìn dọc: 52°, góc nhìn chéo: 114°
- Giá đỡ ống kính: M12
Chiếu sáng Camera
- Khoảng cách hồng ngoại: Lên đến 30 m
Video & Âm thanh Camera
- Nén Video:
- Luồng chính: H.265+/H.264+/H.265/H.264
- Luồng phụ: H.265/H.264
- Định dạng H.264: Hồ sơ cơ bản/ Hồ sơ chính/ Hồ sơ cao
- H.264+: Hỗ trợ cho luồng chính
- Định dạng H.265: Hồ sơ chính
- H.265+: Hỗ trợ cho luồng
- Tốc độ bit video: Từ 32 Kbps đến 8 Mbps
- Nén âm thanh: G.711ulaw/ G.711alaw/ G.722.1/ G.726/ MP2L2/ PCM/ AAC
- Tốc độ bit âm thanh: 64Kbps(G.711 ulaw)/ 64Kbps(G.711 alaw)/ 16Kbps(G.722.1)/ 16Kbps(G.726)/ 32-160Kbps(MP2L2)/ 16-64Kbps(AAC)
- Tần số lấy mẫu âm thanh: 8 kHz/16 kHz
- Lọc nhiễu môi trường: Có
Video Camera
- Độ phân giải tối đa: 2560 × 1440
- Luồng chính:
- 50Hz: 20 fps (2560 × 1440, 2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720)
- 60Hz: 20 fps (2560 × 1440, 2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720)
- Luồng phụ:
- 50Hz: 20 fps (640 × 360)
- 60Hz: 20 fps (640 × 360)
- Cài đặt hình ảnh: Đảo ngược, ẩn danh, bão hòa, độ sáng, tương phản, độ nét, độ tăng, cân bằng trắng điều chỉnh bởi phần mềm hoặc trình duyệt web
- Chế độ chuyển ngày/đêm: Tự động / Lên lịch / Ngày / Đêm
Mạng Camera
- Kích hoạt cảnh báo: Phát hiện chuyển động, ngoại lệ
- Giao thức: TCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, DDNS, HTTP, HTTPS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, Bonjour
- Chức năng chung: Chống nhấp nháy, đánh dấu nhịp tim, đặt lại mật khẩu qua email
- Ứng dụng: iVMS-4200, Hik-Connect
Giao diện Camera
- Giao diện giao tiếp: 1 cổng Ethernet tự động RJ45 10M / 100M
- Audio I/O: 1 Mic tích hợp
- Nút đặt lại: Có
Camera chung
- Nguồn cung cấp: 12 VDC ± 25%, 0.5 A, nút đầu nguồn đầu nối hình trụ Ø 5.5 mm
- Công suất tiêu thụ: ≤ 6 W
- Nhiệt độ làm việc: -30 ° C đến 60 ° C (-22 ° F đến 140 ° F)
- Độ ẩm làm việc: 95% hoặc ít hơn (không ngưng tụ)
- Kích thước (W × D × H): 175,6 × 73,0 × 89,1 mm (6.9″ × 2.9″ × 3.5″)
- Trọng lượng: 330 g (0.7 lb)
- Loại vỏ camera: Đạn
- Cảm biến hình ảnh: CMOS tiến triển 1/3″
- Ánh sáng tối thiểu: Màu: 0.018 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux với hồng ngoại
- Tốc độ màn trập: 1/3 giây đến 1/100.000 giây
- Chế độ Ngày và Đêm: Lọc hồng ngoại
- WDR: DWDR
- Điều chỉnh góc: Xoay: 0° đến 360°, nghiêng: 0° đến 90°, xoay: 0° đến 360°
- Cấp độ bảo vệ: IP66
- Vật liệu: Mặt trước: nhựa, thân máy ảnh: kim loại
- Hỗ trợ Wi-Fi: Có
Video & Âm thanh NVR
- Đầu vào Video IP: 4 kênh
- Băng thông vào/ra: 50 Mbps/40 Mbps
- Đầu ra HDMI/VGA: 1 kênh, độ phân giải: 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz; Đầu ra HDMI/VGA đồng thời
- Đầu ra âm thanh: 1 kênh, RCA (tuyến tính, 1 KΩ)
Video NVR
- Độ phân giải video: 4 MP/3 MP/1080p/1.3 MP/720p
- Phát lại đồng bộ: 4 kênh
- Khả năng: 4 kênh@4 MP (12 fps)/4 kênh@1080p (25 fps)
Giao diện NVR
- Giao diện mạng: 1 giao diện Ethernet RJ45 10/100M
- Giao thức mạng: IPv6, UPnP ™, NTP, SADP, DHCP
- Kết nối từ xa: 16
Wi-Fi NVR
- Dải tần số: 2.4 GHz
- Cấu trúc ăng-ten: 2 × 2MIMO
- Tốc độ truyền: 144 Mbps
- Tiêu chuẩn truyền: IEEE 802.11b/g/n
Lưu trữ NVR
- SATA: 1
- Dung lượng: Lên đến 6 TB cho mỗi ổ đĩa
- Giao diện USB: Bảng sau: 2 × USB 2.0
NVR chung
- Nguồn cung cấp: 12 VDC
- Công suất tiêu thụ (không có ổ đĩa và PoE tắt): ≤ 12 W
- Nhiệt độ làm việc: -10 ° C đến 55 ° C (14 ° F đến 131 ° F)
- Độ ẩm làm việc: Từ 10% đến 90%
- Kích thước (W × D × H): 265 × 225 × 48 mm (10.4″ × 8.9″ × 1.9″)
Kit
- Phụ kiện:
- Cáp điện: 4 cáp điện IPC, 1 cáp điện NVR, cáp Ethernet: RJ45, Cat5e UTP, 1 m. Kết nối NVR và Switch
- Cáp HDMI: 1 cáp HDMI, 2 m, màu đen
- Ổ cứng: 1T: Ổ cứng 1 TB được đã được cài đặt trước
- Chứng chỉ: FCC, CE
- Trọng lượng (với bao bì): ≤ 7 kg (15.4 lb)
Hikvision NK44W0H-1T-WD-D Wi-Fi Kit 4MP H.265 Bullet WiFi Kit